- approve (v): xác nhận; phê duyệt
- accomplish (v): đạt thành tựu
- appreciate (v): cảm kích, đánh giá cao
- apply (v): ứng dụng, áp dụng; nộp đơn
Cấu trúc: apply sth to sth: ứng dụng/ áp dụng thứ gì vào việc gì
Dịch: Jim ứng dụng hiểu biết từ rất nhiều trải nghiệm sống của anh ấy vào công việc.